Bạn biết đấy, Toyota là một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu thế giới và được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ vào độ bền, sự ổn định và thiết kế phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. Tuy nhiên, nhiều người dùng mới sở hữu xe vẫn lúng túng trước các ký hiệu trên xe ô tô Toyota, từ ký hiệu phiên bản, động cơ cho đến cảnh báo lỗi trên bảng điều khiển. Bài viết sau đây từ FUMO Auto sẽ giúp bạn nắm rõ các ký hiệu trên xe ô tô Toyota, từ đó sử dụng và bảo dưỡng xe Toyota một cách hiệu quả và an toàn hơn.

1. Giới thiệu về thương hiệu Toyota
Mặc dù đã quá quen thuộc nhưng trước khi chỉ ra các ký hiệu trên xe ô tô Toyota kèm ý nghĩa, chúng tôi cũng muốn nhắc lại một số thông tin cơ bản, quan trọng về thương hiệu này.
Toyota Motor Corporation là tập đoàn ô tô đến từ Nhật Bản, được thành lập vào năm 1937. Hiện nay, Toyota là một trong những hãng xe có sản lượng tiêu thụ lớn nhất toàn cầu với các dòng xe nổi bật như Vios, Camry, Corolla Cross, Fortuner, Innova, Hilux, Land Cruiser,…
Điểm mạnh của Toyota có thể kể đến so với các thương hiệu xe hơi khác là:
- Sự bền bỉ vượt thời gian
- Được thiết kế với độ an toàn cao
- Chi phí vận hành, bảo dưỡng hợp lý
- Phụ tùng thay thế đa dạng, sẵn có
- Giá trị bán lại cao (giữ giá)
Tại Việt Nam, Toyota có hệ thống đại lý và trung tâm dịch vụ rộng khắp, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng, sửa chữa và bảo trì xe.

2. Các ký hiệu về phiên bản trên ô tô Toyota
Khi tìm hiểu hoặc sở hữu xe Toyota, bạn sẽ bắt gặp các ký hiệu trên xe ô tô Toyota phổ biến như G, E, V, Q, L, S, TRD,… Đây là cách Toyota phân biệt giữa các phiên bản của một dòng xe. Cụ thể như sau:
- G – Phiên bản trung cấp: Trang bị tương đối đầy đủ, phổ biến trên nhiều mẫu như Vios G, Innova G
- E – Phiên bản tiêu chuẩn: Trang bị cơ bản, phù hợp cho khách hàng mua xe chạy dịch vụ
- V – Phiên bản cao cấp: Có nhiều tiện nghi, trang bị an toàn nâng cao
- Q – Phiên bản cao cấp nhất: Dành cho các dòng xe sang như Camry 2.5Q
- L – Phiên bản Luxury: Nhấn mạnh sự tiện nghi, sang trọng
- S – Phiên bản thể thao: Có một số tinh chỉnh về ngoại hình và vận hành
- TRD – Toyota Racing Development: Bản độ thể thao, có gói ngoại thất và nội thất riêng
Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn chọn mua dòng xe Toyota phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

3. Các ký hiệu về động cơ trên ô tô Toyota
Ngoài các ký hiệu về phiên bản xe ở phần trước, Toyota còn sử dụng các ký hiệu để mô tả loại động cơ trang bị trên xe. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
- VVT-i (Variable Valve Timing – intelligence): Hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu suất động cơ
- Dual VVT-i: Điều chỉnh thời điểm đóng/mở cả van nạp và van xả, nâng cao hiệu suất và giảm khí thải
- D-4D (Diesel 4-Stroke Direct Injection): Động cơ diesel phun nhiên liệu trực tiếp, tiết kiệm và mạnh mẽ
- Hybrid (THS – Toyota Hybrid System): Hệ thống kết hợp động cơ xăng và điện.
- Turbo: Động cơ có bộ tăng áp, cải thiện sức mạnh mà vẫn giữ mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý
Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp các mã động cơ như 1NZ-FE, 2GD-FTV, 2ZR-FE,… được dùng để phân biệt loại động cơ và dung tích xi lanh.

4. Các ký hiệu đặc biệt trên ô tô Toyota
Toyota còn tích hợp nhiều các ký hiệu trên xe ô tô Toyota để thể hiện các loại công nghệ và tính năng đặc biệt của xe. Tuỳ thuộc vào dòng xe, phiên bản xe mà sẽ có những ký hiệu đặc biệt khác nhau. Thế nhưng sau đây sẽ là những ký hiệu bạn thường xuyên gặp nhất:
- 4WD (Four-Wheel Drive): Dẫn động bốn bánh toàn thời gian, tăng khả năng off-road
- AWD (All-Wheel Drive): Dẫn động tất cả các bánh tự động tùy theo điều kiện đường xá
- TSS (Toyota Safety Sense): Gói an toàn chủ động gồm cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, điều khiển hành trình thích ứng,…
- EBD (Electronic Brake-force Distribution): Phân phối lực phanh điện tử
- ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh
- HAC (Hill-start Assist Control): Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- ECO Mode: Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
- Sport Mode: Tăng độ nhạy chân ga và khả năng vận hành thể thao
Hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn khai thác tối đa các tính năng của xe và sử dụng một cách hiệu quả hơn

5. Các ký hiệu báo lỗi trên ô tô Toyota
Một phần quan trọng trong các ký hiệu trên xe ô tô Toyota mà FUMO Auto tin rằng bất cứ người dùng nào cũng nên biết, đó chính là các đèn cảnh báo hiển thị trên bảng táp-lô. Một số ký hiệu thường gặp bao gồm:
- Đèn Check Engine (hình động cơ): Báo lỗi hệ thống động cơ hoặc cảm biến. Nên kiểm tra ngay
- Đèn phanh tay (hình dấu chấm than trong vòng tròn): Cho biết phanh tay đang được kích hoạt hoặc hệ thống phanh có vấn đề
- Đèn ABS: Báo lỗi hệ thống chống bó cứng phanh
- Đèn cảnh báo túi khí: Hệ thống túi khí gặp sự cố, cần kiểm tra gấp
- Đèn áp suất lốp: Cảnh báo áp suất không khí trong lốp quá thấp
- Đèn nhiệt độ động cơ: Cảnh báo động cơ quá nóng, cần dừng xe kiểm tra
- Đèn ắc quy: Báo hệ thống sạc điện hoặc bình ắc quy gặp vấn đề
Ngoài ra, một số dòng xe Toyota hiện nay còn hiển thị các cảnh báo khác như cảnh báo lệch làn (LDA), cảnh báo khoảng cách (PCS), cảnh báo mở cửa, cảnh báo đèn pha,… Tất cả các biểu tượng này đều có trong sách hướng dẫn sử dụng xe Toyota, tuy vậy bạn vẫn nên nắm rõ ý nghĩa để kịp thời xử lý khi có cảnh báo xuất hiện, tránh những hậu quả không đáng có.

Việc hiểu rõ các ký hiệu trên xe ô tô Toyota không chỉ giúp bạn khai thác hết các tính năng hiện đại của xe mà còn đảm bảo quá trình sử dụng được an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Dù là người mới sử dụng xe hay đã có kinh nghiệm, bạn nên thường xuyên cập nhật kiến thức về các ký hiệu này để chủ động hơn trong mọi tình huống.
Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu sở hữu cho mình một sản phẩm tấm lót sàn ô tô Toyota lý tưởng, đừng quên liên hệ FUMO Auto để được tư vấn nhé!
Trên đây là một số thông tin về các ký hiệu trên xe ô tô Toyota mà FUMO Auto tổng hợp để bạn tham khảo. FUMO Auto sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình, mang đến những thông tin chính xác, dễ hiểu và thiết thực nhất về xe hơi.